Tốc độ in: 20 trang/phút.
In trực tiếp/quét bằng thiết bị USB.
Liên kết với thiết bị di động.
Xử lý giấy linh hoạt.
Màn hình cài đặt giấy tự động.
Nạp tài liệu tự động.
MÀN hình LCD 5 dòng 4-inch với đèn nền.
Tốc độ in: 20 trang/phút.
In trực tiếp/quét bằng thiết bị USB.
Liên kết với thiết bị di động.
Xử lý giấy linh hoạt.
Màn hình cài đặt giấy tự động.
Nạp tài liệu tự động.
MÀN hình LCD 5 dòng 4-inch với đèn nền.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Desktop |
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa. A3W (12" x 18"), tối thiểu. A6 (5 1/2" x 8 1/2")*2 |
Tốc độ in | A4 (8 1/2" x 11")*1: Tối đa. 25/20/20 ppm / A3 (11" x 17"): Tối đa. 14/12/12 ppm |
Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 350 sheets |
Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 1,850 sheets |
Trọng lượng giấy | Khay thường: 60 g/m2 to 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 to 300 g/m5 |
Thời gian khởi động | 29 giây |
Bộ nhớ | 2 GB (copy/print shared) |
Công sức tiêu thụ điện tối đa | Tối đa. 1.84 kW (220 V to 240 V), |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 52 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 560 x 560 x 653 mm |
Bảng điều khiển | 4-inch 5-line LCD |
Nguồn điện | AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) | |
Khổ giấy | Tối đa. A3 (11" x 17") |
Thời gian sao chép lần đâu | Màu: 11.5 sec. | trắng đen: 8.0 sec. |
Độ phân giải | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi | Print: 600 x 600 dpi |
Sao chép liên tục | Tối đa. 999 bản |
Tăng màu | Tương đương 256 levels |
Phạm vi thu phóng | 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc |
IN (-) | |
Giao diện | USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Độ phân giải (tương ứng) | 600 x 600 dpi |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), FTP (downloading print files, IPP, WSD) |
PDL | Standard: PCL 6 emulation | Option: PostScript® 3™ emulation |
Hỗ trợ OS | Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016 etc |
Phông chữ | 80 fonts for PCL, 136 fonts for PostScript 3 emulation |
SCAN QUA MẠNG (-) | |
Hình thức Scan | scan đẩy (thông qua control panel) ,scan kéo (TWAIN-compliant application) |
Tốc độ Scan | [Màu& trắng đen]Tối đa. 37 tờ/phút. |
Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi | Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 dpi to 9,600 dpi etc |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG |
Điểm đến | Scan đến e-mail/desktop/FTP server/network folder (SMB)/ USB drive |
FAX (-) | |
Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức truyền thông | Super G3/G3 |
Thời gian truyền | tối đa 3 giây |
Tốc độ | 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động) |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
Khổ giấy | A3 to A5 (11" x 17" to 5 1/2" x 8 1/2") |
Bộ nhớ | 64 MB (built-in) |
Quy mô | Tương đương 256 levels |