Tốc độ in: 40 trang/phút.
Màn hình cảm ứng LCD màu 10,1 inch.
Khởi động lại nhanh chóng.
Kiểm soát truy cập an toàn.
Quản lý thiết bị tích hợp.
Xử lý giấy linh hoạt.
Tự động đẩy khay mực ra khi hết mực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Desktop |
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa. SRA3 (12" x 18"), tối thiểu. A5 (5 1/2" x 8 1/2"*2) |
Tốc độ in | Tối đa. SRA3 (12" x 18"), tối thiểu. A5 (5 1/2" x 8 1/2"*2) |
Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 650 tờ |
Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 6,300 tờ |
Trọng lượng giấy | Khay thường: 60 g/m2 to 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 to 300 g/m3 |
Thời gian khởi động | 20 giây |
Bộ nhớ | 5 GB (copy/print shared) |
Công sức tiêu thụ điện tối đa | Tối đa. 1.84 kW (220 V to 240 V), |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 79 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 608 x 650 x 834 mm |
Bảng điều khiển | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
Nguồn điện | AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) | |
Khổ giấy | Tối đa. A3 (11" x 17") |
Thời gian sao chép lần đâu | Màu: 6.7 sec., Trắng đen: 4.7 sec. |
Độ phân giải | Scan (colour): 600 x 600 dpi, Scan (B/W): 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, Print (colour): 600 x 600 dpi etc |
Sao chép liên tục | Tối đa. 9,999 bản |
Tăng màu | Tương đương 256 levels |
Phạm vi thu phóng | 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc |
IN (-) | |
Giao diện | USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Độ phân giải (tương ứng) | 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, FTP (downloading print files,EnterTalk printing,IPP) |
PDL | Standard:PCL 6 emulation |
Hỗ trợ OS | Windows Server® 2016, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS 10.11, 10.12, 10.13, 10.14 |
Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
SCAN QUA MẠNG (-) | |
Hình thức Scan | scan đẩy (thông qua control panel) ,scan kéo (TWAIN-compliant application) |
Tốc độ Scan | [Màu& trắng đen]Tối đa. 80 tờ/phút. |
Độ phân giải | Scan đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi, Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF, JPEG, searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), text (TXT [UTF-8 |
Điểm đến | Scan đến e-mail/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/HDD |
NẠP TÀI LIỆU (-) | |
Dung lượng | Thư mục chính và tùy chỉnh:20,000 pages or 3,000 files, Thư mục lưu nhanh: 10,000 pages or 1,000 files |
Công việc | Copy, print, scan, fax |
Lưu trữ | Thư mục chính, thư mục tùy chỉnh và thư mục lưu nhanh (tối đa. 1,000 thư mục) |
FAX (-) | |
Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức truyền thông | Super G3/G3 |
Thời gian truyền | tối đa 3 giây |
Tốc độ | 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động) |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
Khổ giấy | A3 to A5 |
Bộ nhớ | 1 GB (built-in) |
Quy mô | Tương đương 256 levels |