DÒNG COPY MÀU
BP-50C45 So sánh

- Tốc độ in: 45 trang/phút.

- Sao chụp liên tục 9,999 copies.

- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.

- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 128GB SSD. Tùy chọn: 512 GB.

- Thời gian khởi động máy: 16 giây.

- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Desktop
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa: SRA3 (12" x 18"), tối thiểu: A6 (5 1/2" x 8 1/2")
Tốc độ in 45 trang/phút
Lượng trữ giấy chuẩn Tiêu chuẩn: 650 tờ
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 6,300 tờ
Trọng lượng giấy Khay thường: 60 g/m2 đến 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 đến 300 g/m2
Thời gian khởi động 16 giây
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 128 GB SSD, Tùy chọn: 512 GB
Công sức tiêu thụ điện tối đa Tối đa: 1.84 kW
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 78 kg
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 608 x 653 x 829 mm
Bảng điều khiển 10.1-inch colour LCD touchscreen
Nguồn điện 220V - 240V, 50/60 Hz
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa: A3 (11" x 17")
Thời gian sao chép lần đâu Màu: 6.5 giây, Trắng đen: 4.6 giây
Độ phân giải Scan màu 600x600dpiScan trắng đen 600x600dpi 600x400dpi 600x300dpiPrint màu: 600x600dpi Print trắng đen 1200x1200dpi 600x600dpi
Sao chép liên tục Tối đa: 9,999 copies
Tăng màu Tương đương 256 levels
Phạm vi thu phóng 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc)
IN (-)
Giao diện USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Độ phân giải (tương ứng) 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD
PDL Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation. Tùy chọn: Adobe PostScript 3
Hỗ trợ OS Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, Windows 8.1, 10, 11. Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11, 12, 13
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
SCAN QUA MẠNG (-)
Hình thức Scan Scan đẩy (thông qua control panel), Scan kéo (TWAIN-compliant application)
Tốc độ Scan [Màu & trắng đen] Tối đa: 80 tờ/phút.
Độ phân giải Scan đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi, Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng TIFF, PDF, PDF/A-1a*1, PDF/A-1b, Encrypted PDF, Compact PDF*2*3, JPEG*2, XPS,Searchable PDF*1, OOXML(pptx, xlsx, docx)*1, TXT(UT
Điểm đến Email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/ USB drive/local drive
NẠP TÀI LIỆU (-)
Dung lượng Thư mục chính và thư mục tùy chính: Max. 5,000 pages or 500 files, Thư mục lưu nhanh: Max. 5,000 pages or 500 files
Công việc Copy, print, scan, fax
Lưu trữ Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục)
FAX (-)
Phương pháp nén MH/MR/MMR/JBIG
Giao thức truyền thông Super G3/G3
Thời gian truyền Tối đa 3 giây
Tốc độ 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động)
Độ phân giải Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi)
Khổ giấy A3 to A5
Bộ nhớ 4 GB (built-in)
Quy mô Tương đương 256 levels