DÒNG COPY TRẮNG ĐEN
BP-50M55 So sánh

- Tốc độ in: 55 trang/phút.

- Sao chụp liên tục 9,999 copies.

- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.

- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 128GB SSD. Tùy chọn: 512 GB

- Thời gian khởi động máy: 15 giây.

- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Desktop
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa. A3W (12" x 18"), tối thiểu. A6 (5 1/2" x 8 1/2")
Tốc độ in 55 trang/phút
Lượng trữ giấy chuẩn Tiêu chuẩn: 650 tờ
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 6,300 tờ
Trọng lượng giấy Khay thường: 60 g/m2 đến 300 g/m2. Khay tay: 55 g/m2 đến 300 g/m2
Thời gian khởi động 15 giây
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 128 GB SSD. Tùy chọn: 512 GB
Công sức tiêu thụ điện tối đa Tối đa: 1.84 kW
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 64 kg
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 608 x 653 x 829 mm
Bảng điều khiển 10.1-inch colour LCD touchscreen
Nguồn điện 220V - 240V, 50/60 Hz
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa A3 (11" x 17")
Thời gian sao chép lần đâu 3.5 giây
Độ phân giải Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi. In: 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi (depending on copy mode)
Sao chép liên tục Tối đa: 9,999 copies
Tăng màu Tương đương 256 levels
Phạm vi thu phóng 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc)
IN (-)
Giao diện USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Độ phân giải (tương ứng) 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD
PDL Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation. Tùy chọn: Adobe PostScript 3
Hỗ trợ OS Windows Server 2012, 2012 R2, 2016, 2019, Windows 8.1, 10, 11; Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11, 12, 13
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
SCAN QUA MẠNG (-)
Hình thức Scan Scan đẩy (thông qua control panel), Scan kéo (TWAIN-compliant application)
Tốc độ Scan Tối đa: 80 tờ/phút
Độ phân giải Scan đẩy:100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng TIFF, PDF, PDF/A-1a*1, PDF/A-1b, Encrypted PDF, Compact PDF*2*3, JPEG*2, XPS,Searchable PDF*1, OOXML(pptx, xlsx, docx)*1, TXT(UT
Điểm đến Email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/local drive
NẠP TÀI LIỆU (-)
Dung lượng Tiêu chuẩn: 5,000 pages or 500 files. Tùy chọn: 20,000 pages or 3,000 files. Tùy chọn nhanh: 10,000 pages or 1,000 files
Công việc Copy, print, scan, fax
Lưu trữ Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục)
FAX (-)
Phương pháp nén MH/MR/MMR/JBIG
Giao thức truyền thông Super G3/G3
Thời gian truyền Tối đa 3 giây
Tốc độ 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động)
Độ phân giải Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi)
Khổ giấy A3 to A5
Bộ nhớ 4 GB (built-in)
Quy mô Tương đương 256 levels