DÒNG COPY TRẮNG ĐEN
BP-50M65 So sánh

- Tốc độ in: 65 trang/phút.

- Sao chụp liên tục 9,999 copies.

- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.

- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 128 GB SSD. Tùy chọn: 512 GB.

- Thời gian khởi động máy: 15 giây.

- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Desktop
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa. A3W (12" x 18"), tối thiểu. A6 (5 1/2" x 8 1/2")
Tốc độ in 65 trang/phút
Lượng trữ giấy chuẩn Tiêu chuẩn: 650 tờ
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 6,300 tờ
Trọng lượng giấy Khay thường: 60 g/m2 đến 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 đến 300 g/m2
Thời gian khởi động 15 giây
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 128GB SSD. Tùy chọn: 512 GB
Công sức tiêu thụ điện tối đa Tối đa: 1.84 kW (220 V to 240 V)
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 64 kg
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 608 x 653 x 829 mm
Bảng điều khiển 10.1-inch colour LCD touchscreen
Nguồn điện 220V - 240V, 50/60 Hz
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa A3 (11" x 17")
Thời gian sao chép lần đâu 3.5 giây
Độ phân giải Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi. In: 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi (depending on copy mode)
Sao chép liên tục Tối đa: 9,999 copies
Tăng màu Tương đương 256 levels
Phạm vi thu phóng 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc)
IN (-)
Giao diện USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Độ phân giải (tương ứng) 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD
PDL Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation. Tùy chọn: Adobe PostScript 3
Hỗ trợ OS Windows Server 2012, 2012 R2, 2016, 2019, Windows 8.1, 10, 11. Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11, 12, 13
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
SCAN QUA MẠNG (-)
Hình thức Scan Scan đẩy (thông qua control panel), Scan kéo (TWAIN-compliant application)
Tốc độ Scan Tối đa: 80 tờ/phút
Độ phân giải Scan đẩy:100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng TIFF, PDF, PDF/A-1a*1, PDF/A-1b, Encrypted PDF, Compact PDF*2*3, JPEG*2, XPS,Searchable PDF*1, OOXML(pptx, xlsx, docx)*1, TXT(UT
Điểm đến Email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/local drive
NẠP TÀI LIỆU (-)
Dung lượng Tối đa 5,000 pages or 500 files. Tùy chọn: Tối đa 20,000 pages or 3,000 files. Lưu nhanh: Tối đa 10,000 pages or 1,000 files.
Công việc Copy, print, scan, fax
Lưu trữ Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục)
FAX (-)
Phương pháp nén MH/MR/MMR/JBIG
Giao thức truyền thông Super G3/G3
Thời gian truyền Tối đa 3 giây
Tốc độ 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động)
Độ phân giải Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi)
Khổ giấy A3 to A5
Bộ nhớ 4 GB (built-in)
Quy mô Tương đương 256 levels