 
 
 
 
 
 
                 
                 
                 
                 
                - Kích thước màn hình 43”
- Hệ điều hành Android TV 11
- Bluetooth 5.1
- Netflix, Youtube, Amazon Prime video
 
 
 
 
 
 
                 
                 
                 
                 
                 
                - Kích thước màn hình 43”
- Hệ điều hành Android TV 11
- Bluetooth 5.1
- Netflix, Youtube, Amazon Prime video
| HIỂN THỊ (-) | |
| Kích thước màn hình (inch) | 43" | 
| Độ phân giải | 1920 x 1080 | 
| Hệ thống đèn nền | Direct LED | 
| HÌNH ẢNH TV (-) | |
| Chức năng giảm nhiễu | Có | 
| Tấm màn hình VA | Có | 
| 1080/24P | Có | 
| ÂM THANH (-) | |
| Công suất loa | 16W (2x8W) | 
| Âm thanh Surround | Có | 
| Kênh âm thanh | 2.0 | 
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
| Kho ứng dụng - App Store | Google play store | 
| TIỆN ÍCH (-) | |
| e-Manual | Có | 
| E-POP | Có | 
| KẾT NỐI (-) | |
| Ngõ vào Video (Video In) | AV IN x 1 | 
| Ngõ vào HDMI | HDMI(1.4) x 2 | 
| Cổng USB | USB(2.0) x 2 | 
| Headphone | Earphone x 1 | 
| Smart Mirroring | Chromecast, Castplay | 
| Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | WIFI5 | 
| Bluetooth | BT5.1 | 
| Ethernet LAN | LAN x 1 | 
| THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
| Nguồn điện (V-Hz) | AC 100-240V | 
| Điện năng tiêu thụ (W) | 74W | 
| Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 954.5 x 558.5 x 83.7 | 
| Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 954.5 x 602.7 x 211.8 | 
| Trọng lượng không chân (kg) | 5.45kg | 
| Trọng lượng có chân (kg) | 5.6kg | 
| Trọng lượng tổng - Gross Weight | 7.8kg |