


MECHANICAL MICROWAVE
Capacity of 20L
5 levels of power

Power of 800W.
5 levels of power.
The timer setting for 35 minutes.
Premium silver design.
Compact size for saving space.
The door-opening button is easy to operate.
Vietnamese control panel.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng cơ |
Dung tích | 20 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Kiểu thanh nướng | - |
Mức công suất vi sóng | 5 |
Trọng lượng (kg) | 10.9 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 439.5 x 338.2 x 256.2 |
Thực đơn nấu tự động | - |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/255 |
Nguồn điện lò vi sóng | 230V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | - |
Nướng đối lưu | - |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1270 |
Vi sóng (W) | 800 |
Nướng trên (W) | - |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | - |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 35 |
Khóa trẻ em | - |
How can we help you?