
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
| Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng cơ |
| Dung tích | 23 |
| Màu sắc | Bạc |
| Kiểu mở cửa lò | Tay kéo |
| Kiểu thanh nướng | - |
| Mức công suất vi sóng | 6 |
| Trọng lượng (kg) | 14.1 |
| Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 483x281X393 |
| Thực đơn nấu tự động | - |
| Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/270 |
| Nguồn điện lò vi sóng | 220V/50Hz |
| CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
| Hâm nóng | Có |
| Nấu | Có |
| Rã đông | Có |
| Nướng | - |
| Nướng đối lưu | - |
| Hấp | - |
| Nướng kết hợp vi sóng | - |
| Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
| Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
| Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
| CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
| Tiêu thụ vi sóng (W) | 1400 |
| Vi sóng (W) | 900 |
| Nướng trên (W) | - |
| Nướng dưới (W) | - |
| Nướng đối lưu (W) | - |
| Hơi nước (W) | - |
| Khí nóng 3D (W) | - |
| TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
| Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
| Công nghệ Inverter | - |
| Chế độ tiết kiệm điện | - |
| Chế độ hẹn giờ (phút) | 30 |
| Khóa trẻ em | - |