Công suất 800W.
Nướng 1000W.
Chức năng nướng kết hợp.
5 mức công suất.
Chức năng hẹn giờ 35 phút.
Cài đặt rã đông theo trọng lượng.
Kích thước nhỏ gọn và tiết kiệm không gian.
Nút mở cửa lò dễ thao tác.
Có bảng điều khiển tiếng Việt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng cơ nướng |
Dung tích | 20 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Kiểu thanh nướng | - |
Mức công suất vi sóng | 5 |
Trọng lượng (kg) | 11.4 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 440 x 258 x 340 |
Thực đơn nấu tự động | - |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/255 |
Nguồn điện lò vi sóng | 230V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng đối lưu | - |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | 3 mức |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1270 |
Vi sóng (W) | 800 |
Nướng trên (W) | 1000 |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | - |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 35 |
Khóa trẻ em | - |
Recommended Products
How can we help you?