Dung tích 1.1L
Công nghệ nhiệt 3D
Nhiều chế độ nấu
Hẹn giờ nấu
Có xửng hấp
Lòng nồi 5 lớp
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Nguồn điện nồi cơm điện | 220-240V ~ 50/60HZ |
| Dung Tích nồi cơm điện | 1.1L |
| Công suất nồi cơm điện | 790W |
| Trọng lượng nồi cơm điện | Nồi cơm điện + thùng: 4.7 kg |
| Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 324x324x346 mm |
| Chất liệu bên ngoài | Nhựa-Trắng |
| CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cơm thường | Có |
| Cơm nếp | Có |
| Cháo | Có |
| Ngũ cốc | Có |
| Gạo tấm | Có |
| Cháo dinh dưỡng | Có |
| Cháo ngũ cốc | Có |
| Loại gạo | Có |
| Gạo lức | Có |
| Giữ ấm | Có |
| CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Giữ ấm tối đa | 24 giờ |
| Hẹn Giờ Nấu | Có (24 giờ) |
| Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Có (5 lớp) |
| Mặt điều khiển | LED |
| Nút điều khiển | Cảm ứng |
| Công nghệ nhiệt 3D | 3D |
| PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cốc đong gạo | Có |
| Muỗng nhựa | Có |
| Xửng hấp | Có (Nhựa) |
| Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |
| Lòng nồi | Nhôm (Độ dày: 2mm) |