THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Cơ có nướng |
Dung tích | 20L |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Mức công suất vi sóng | 5 |
Trọng lượng (kg) | 10.5 kg |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 262x452x335 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | 245mm (Chất liệu: Kính) |
Nguồn điện lò vi sóng | 230-240V/50Hz |
Kích thước khoang lò | 198x315x297 |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Nướng | Có |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1200W |
Vi sóng (W) | 700W |
Nướng trên (W) | 1000W |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 30 phút |