- Tốc độ in: 31 trang/phút.
- Sao chụp liên tục 9,999 copies.
- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.
- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 128GB SSD. Tùy chọn: 512 GB.
- Thời gian khởi động máy: 13 giây.
- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.
- Tốc độ in: 31 trang/phút.
- Sao chụp liên tục 9,999 copies.
- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.
- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 128GB SSD. Tùy chọn: 512 GB.
- Thời gian khởi động máy: 13 giây.
- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
| Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Đen trắng |
| Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | A4, A3, 8 1/2" x 11", 11" x 17" |
| Tốc độ in | 31 trang/phút |
| Lượng trữ giấy chuẩn | 650 tờ ( khay 550 tờ + khay tay 100 tờ) |
| Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 6,300 tờ |
| Trọng lượng giấy | 55 - 300 gsm |
| Thời gian khởi động | 13 giây |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 128 GB SSD. Tùy chọn: 512 GB |
| Công suất tiêu thụ điện tối đa | Tối đa: 1.84 kW |
| Trọng lượng | 64 kg |
| Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm | 608 x 653 x 829 mm |
| Bảng điều khiển | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
| Nguồn điện | 50/60 Hz |
| SAO CHÉP (-) | |
| Khổ giấy | A4, A3, 8 1/2" x 11", 11" x 17" |
| Thời gian sao chép lần đâu | 5.4 giây |
| Độ phân giải | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi. In: 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi (depending on copy mode) |
| Sao chép liên tục | Tối đa: 9,999 copies |
| Tăng màu | Tương đương 256 levels |
| Phạm vi thu phóng | 25%-400% |
| IN (-) | |
| Giao diện | USB2.0, USB3.0, 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T |
| Độ phân giải (tương ứng) | 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD |
| PDL | Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation. Tùy chọn: Adobe PostScript 3 |
| Hỗ trợ OS | Windows 8.1, 10, 11, Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, 2022. Mac OS 10.9, ... , 10.15, 11, 12, 13, 14 ( gắn thêm option) |
| Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
| SCAN QUA MẠNG (-) | |
| Hình thức Scan | Push scan & Pull scan |
| Tốc độ Scan | Tối đa: 80 tờ/phút |
| Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi / Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
| Định dạng | TIFF, PDF, Encrypted PDF,PDF/A-1b,XPS |
| Điểm đến | E-mail, FTP, Shared folder (SMB),USB, Local drive, Desktop |
| FAX (-) | |
| Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
| Giao thức truyền thông | Super G3/G3 |
| Thời gian truyền | Tối đa 3 giây |
| Tốc độ | 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động) |
| Độ phân giải | Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
| Khổ giấy | A3 to A5 |
| Bộ nhớ | 4 GB (built-in) |
| Quy mô | Tương đương 256 levels |