Điều hòa Plasmacluster ion diệt khuẩn cao cấp (AIoT)
AH-XP10CHW So sánh
1Hp

•  Điều khiển thông minh với AIoT

•  Nâng cấp tính năng AIoT với AI Sleep

•  Cảm biến nhiệt và chuyển động

• Công nghệ Plasmacluster ion diệt vi khuẩn, nấm mốc hiệu quả

• Chế độ tự làm sạch sâu bên trong máy (dàn lạnh)

• J-Tech Inverter và Eco Mode tiết kiệm điện đến 65%

• Chế độ Super Jet -  Giảm 5°C trong 5 phút

• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C

• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-)
Mẫu mã AH-XP10CHW
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 9,000 (2,870-10,600), 2.64 (0.84 - 3.10)
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 780W
Nhiệt độ 14 - 30ºC
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt)
Đèn Led Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) - Bật WLAN (Xanh lá)
Xuất xứ Thái Lan
Loại 1 chiều (lạnh)
DÀN LẠNH (-)
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 38 /34 /30 /21
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 879 × 289 × 229 (mm)
Màu mặt trước Màu trắng
DÀN NÓNG (-)
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 53
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 598 X 495 X 265 (mm)
TÍNH NĂNG (-)
Công nghệ Plasmacluster Ion 7000
Công nghệ J-Tech Inverter
Làm lạnh nhanh (Super Jet)
Gió nhẹ (Gentle Cool Air)
Đảo gió (Swing) 4 chiều tự động
Chế độ hẹn giờ (Timer)
Chế độ em bé (Baby)
Chế độ tiết kiệm (Eco)
Tự khởi động lại (Auto restart)
Vận hành ở điện áp thấp 130V
Luồng gió Coanda
Chế độ gió tự nhiên (Breeze)
AIoT
Tự làm sạch (bằng PCI)
Chế độ ngủ (Sleep)
WLAN