Tốc độ in: 25 trang/phút.
In trực tiếp/quét bằng thiết bị USB.
Liên kết với thiết bị di động.
Xử lý giấy linh hoạt.
Màn hình cài đặt giấy tự động.
Nạp tài liệu tự động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Màu |
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa. A3 (11" x 17") |
Tốc độ in | 25 trang /phút |
Lượng trữ giấy chuẩn | 650 tờ ( khay 550 tờ + khay tay 100 tờ) |
Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 1,850 tờ |
Trọng lượng giấy | 55-256 gsm |
Thời gian khởi động | 17 giây |
Bộ nhớ | 5GB/ 128GB |
Công sức tiêu thụ điện tối đa | Tối đa 1.84KW |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 54 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 568x630x653mm |
Bảng điều khiển | 7-inch colour LCD touchscreen |
Nguồn điện | 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) | |
Khổ giấy | Tối đa. A3 (11" x 17") |
Thời gian sao chép lần đâu | Màu: 11.0 sec. Trắng/Đen: 8.0 sec. |
Độ phân giải | Scan: 600 x 60 dpi. / In : 600x600, 9,600(equivalent)x600 |
Sao chép liên tục | 9,999 bản |
Tăng màu | Tương đương 256 levels |
Phạm vi thu phóng | 25% - 400% |
IN (-) | |
Giao diện | USB2.0, 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T |
Độ phân giải (tương ứng) | 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
PDL | Standard: PCL 6 emulation/Option: Adobe® PostScript® 3™ |
Hỗ trợ OS | Windows 8.1, 10, 11, Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, 2022. Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, ... , 10.15, 11, 12, 13, 14 |
Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
SCAN QUA MẠNG (-) | |
Hình thức Scan | Push scan & Pull scan |
Tốc độ Scan | Một mặt: Tối đa. 50 tờ/phút. Hai mặt: Tối đa. 20 tờ/phút |
Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi / Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng | TIFF, PDF,PDF/A-1b, Encrypted PDF,XPS |
Điểm đến | E-mail, FTP, Shared folder (SMB),USB, Local drive, Desktop |