DÒNG COPY MÀU
BP-30C25Z So sánh

Tốc độ in: 25 trang/phút.
In trực tiếp/quét bằng thiết bị USB.
Liên kết với thiết bị di động.
Xử lý giấy linh hoạt.
Màn hình cài đặt giấy tự động.
Nạp tài liệu tự động.

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Desktop
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa. A3W (12" x 18"), Tối thiểu. A6 (5 1/2" x 8 1/2")*2
Tốc độ in A4 (8 1/2"" x 11"")*1: Max. 25 ppm A3 (11"" x 17""): Max. 14 ppm
Lượng trữ giấy chuẩn Tiêu chuẩn: 350 tờ
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 1,850 tờ
Trọng lượng giấy Khay thường: 60 g/m2 to 105 g/m2, khay tay: 60 g/m2 to 220 g/m2
Thời gian khởi động 17 giây
Bộ nhớ 5GB (sao chép/ chia sẻ in) 128GB SSD*5
Công sức tiêu thụ điện tối đa 1.84 kW (220 V to 240 V)
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 54 kg
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 568 x 630 x 653 mm (22 3/8" x 24 13/16" x 25 23/32")
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa. A3 (11" x 17")
Thời gian sao chép lần đâu Màu: 11.0 sec. Trắng/Đen: 8.0 sec.
Độ phân giải Scan (màu): 600 x 600 dpi Scan (Trắng/Đen): 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi Print: 600 x 600 dpi
Tăng màu Tương đương 256 levels
Phạm vi thu phóng 25% đến 400% (25% đến 200% sử dụng RSPF) với gia số 1%
IN (-)
Giao diện USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)*15
Độ phân giải (tương ứng) 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD
PDL Standard: PCL 6 emulation/Option: Adobe® PostScript® 3™
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
FAX (-)
Độ phân giải Độ phân giải: Quét đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi Quét kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 dpi đến 9.600 dpi thông qua cài đặt của người dùng * 8