• Công nghệ J-Tech Inverter: tiết kiệm điện năng tối ưu
• Chế độ Super Jet: Làm lạnh nhanh chóng
• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C
• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
| Mẫu mã | AH-X18CEWC |
| Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V - 50Hz |
| Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
| Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
| Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 18,000 (5,460 - 19,440), 5.28 (1.6 - 5.70) |
| Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 1640 W |
| Nhiệt độ | 14 - 30ºC |
| Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
| Đèn Led | Vận hành(xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) |
| Xuất xứ | Thái Lan |
| Loại | 1 chiều (lạnh) |
| DÀN LẠNH (-) | |
| Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) | 42 /34 /29 /23 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 877 × 292 × 222 (mm) |
| Màu mặt trước | Màu trắng |
| Màu sắc viền thân máy | Màu nâu |
| DÀN NÓNG (-) | |
| Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 53 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 780 X 540 X 269 (mm) |
| TÍNH NĂNG (-) | |
| Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
| Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
| Gió nhẹ (Gentle Cool Air) | Có |
| Đảo gió (Swing) | Lên và Xuống |
| Chế độ hẹn giờ (Timer) | 12H |
| Chế độ em bé (Baby) | Có |
| Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
| Tự khởi động lại (Auto restart) | Có |
| Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
| Luồng gió Coanda | Có |
| Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
| Chế độ ngủ (Sleep) | Có |