- Màn hình 86 inch.
- Màn hình cảm ứng tương tác.
- Màu sắc hiển thị 1.07 tỷ màu.
- Hiển thị, viết và chia sẻ thông tin.
- Cảm ứng đa điểm.
- Có thể viết đồng thời với tương tác.
HỆ THỐNG VÀ CỔNG KẾT NỐI (-) | |
CPU | Arm® Cortex® - A55 processor (quad core) |
Bộ nhớ | 4GB |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Wireless LAN | IEEE802.11ac/n/g/a/b (Sử dụng Bộ chuyển đổi USB không dây) |
Cổng vào phía trước | HDMI (tương thích HDCP2.3, tương thích CEC) x 1 |
Cổng vào phía sau | HDMI x 2, USB Type-C x 1, DisplayPort 1.2 x 1, Mini D-Sub 15-pin x 1, Giắc cắm mini AV x 1, Giắc cắm âm thanh 3.5mm x 1 |
Cổng ra phía sau | HDMI x 1 Giắc cắm âm thanh nổi mini đường kính 3,5 mm x 1, S/PDIF x 1 |
Cổng USB phía trước | USB 3.0 TypeA x 2 / USB 3.0 TypeB (cho cảm ứng) x 1 |
Cổng USB phía sau | USB 3.0 TypeA x 2, USB 3.0 TypeB (cho cảm ứng) x 1 / Cổng LAN (10Base-T/100Base-TX/1000BASE-T) x 1, RS-232C IN x 1 |
Khe cắm mở rộng | OPS Slot (19 V, 4.74 A, 90 W) |
Đầu ra loa | 15 W + 15 W |
THÔNG SỐ MÀN HÌNH (-) | |
Màn hình LCD | 86-inch-class (85-9/16 inch (217.4cm) đường chéo) TFT LCD |
Độ phân giải tối đa | 3,840 x 2,160 pixels |
Màu sắc hiển thị tối đa (ước tính) | 1.07 tỷ màu |
Độ phân giải pixel (H x V) | 0.494 mm (H) × 0.494 mm (V) |
Độ sáng tối đa (giá trị chuẩn) | 450 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 1,200 : 1 |
Góc nhìn (H/V) | 178°/178° (CR 10) |
Khu vực màn hình hoạt động (W x H) (xấp xỉ) | 1,895.0 x 1066.0 mm (74-5/8" x 41-15/16") |
Thời gian chờ cảm ứng | 8 ms (grey to grey, avg.) |
Đèn nền | LED, direct-lit |
MÀN HÌNH CẢM ỨNG (-) | |
Công nghệ cảm ứng | IR (infrared blocking detection method) |
Cổng kết nối PC | USB (3.0 compliant) (Type B) x 2 (Front x 1, Rear x 1) |
Nguồn điện cho màn hình | Được cung cấp từ thiết bị chính |
Cảm ứng đa điểm | 20 điểm |
Kính bảo vệ | Độ dày: xấp xỉ 3.2 mm | Khả năng chống sốc: 130 cm*3 |
Bút cảm ứng | Bút cảm ứng thụ động |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Lắp Đặt | Ngang |
Lắp ráp | 4 điểm, giá đỡ 800 x 600 mm, vít M8 |
Nguồn điện | 100V – 240 V AC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (Cài đặt gốc / Mức tối đa) | 260 W / 500 W |
Kích thước (R x D x C) (ước tính) | 1,967.9 x 87.1 x 1,170.2 mm |
Trọng lượng (ước tính) | 65.0 kg |
Kích thước đóng gói (R x D x C) (ước tính) | 2,160 x 225 x 1,310 mm |
Trọng lượng đóng gói (ước tính) | 81.0 kg |
Chiều rộng vành bezel | 21.9 mm (Trái, Phải, Trên), 53.2 mm (Dưới) |
Phụ kiện chính | Dây nguồn AC, điều khiển từ xa, Pin điều khiển từ xa (AAA), sách hướng dẩn, tem dán, kẹp cáp, cáp USB, khay bút, bút cảm ứng |