





































- Đèn cảm biến theo dõi quá trình nấu.
- Bảng điều khiển cảm ứng.
- 18 thực đơn tự động.
- Phụ kiện đa dạng.
- Tay cầm cách nhiệt tiện lợi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Nguồn điện nồi cơm điện | 220-240V |
Dung Tích nồi cơm điện | 1.8 L |
Công suất nồi cơm điện | 930 W |
Trọng lượng nồi cơm điện | 3.6 kg |
Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 409*288*252 mm |
Chất liệu bên ngoài | PP |
CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Cơm thường | Có |
Cơm trộn | Có |
Cháo | Có (Cháo đặc/Cháo loãng/Cháo hạt) |
Hầm | Có |
Hấp - nồi cơm điện | Có |
Trứng lòng đào | Có (Luộc trứng) |
Làm bánh | Có |
Sữa chua | Có |
Ngũ cốc | Có |
Gạo lức | Có |
Soup | Có |
Chức năng nấu | 18 Thực đơn |
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Giữ ấm tối đa | 12-24 giờ |
Hẹn Giờ Nấu | 24 giờ |
Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Daikin |
Tay Cầm Nồi Con Không Nóng | Có |
Mặt điều khiển | Màu đa sắc |
Nút điều khiển | Cảm biến chạm |
Ghi nhớ chương trình khi mất điện | Có (Tối đa 15 phút) |
Khóa trẻ em | Có (nhấn giữ theo hướng dẫn) |
Cầu chì nhiệt | Có (216℃) |
PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Dây điện nồi cơm điện | 1.2m / 2 chấu tròn |
Phụ kiện đi kèm | Xửng hấp sâu 6cm SUS304, Xửng hấp cách thủy SUS304, Cốc đong, muỗng xới cơm, muỗng canh |