THÔNG SỐ KĨ THUẬT TỦ LẠNH (-) | |
Số cửa tủ: | 2 |
Dung tích tổng (L): | 215 |
Dung tích thực (L): | 197 |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 52 |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 145 |
Chiều rộng (mm): | 545 |
Chiều cao (mm): | 1425 |
Chiều sâu (mm) | 560 |
Môi chất lạnh: | R600a/44g |
Màu sắc: | Màu xám (SL) |
Chất liệu cửa tủ: | Metal |
Khối lượng tủ (kg): | 41 |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | Có |
Khử mùi: | Có |
Hệ thống đa luồng lạnh: | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Bảng điều khiển: | Điện tử |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn - ngăn mát: | Có |
Ngăn/hộc giữ tươi: | Có |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | 2 |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 2 |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Trên |
Khay kính chịu lực: | 1 |
Ngăn đựng tại cửa tủ: | 2 |