BỘ LỌC HEPA CAO CẤP
Bộ lọc cao cấp có khả năng lọc 99,97% bụi bẩn, phấn hoa và nấm mốc.
CHẾ ĐỘ HAZE
Với chế độ này, thiết bị tự động vận hành quạt với tốc độ cao trong 60 phút đầu tiên, sau đó hoạt động luân phiên giữa hai cấp độ thấp và cao trong vòng 20 phút, để tăng khả năng lọc khí và thải phóng Plasmacluster ion ra ngoài không khí nhằm lọc bụi bẩn và khử mùi hôi một cách hiệu quả nhất.
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ KHÔNG ĐÁNG KỂ VÀ KHÔNG GÂY TIẾNG ỒN KHI VẬN HÀNH
Máy FP-F30E tiêu thụ một lượng điện năng không đáng kể, đồng thời khi vận hành chỉ ở mức 25dB, tương đương với một khu rừng yên tĩnh.
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ KHÔNG ĐÁNG KỂ VÀ KHÔNG GÂY TIẾNG ỒN KHI VẬN HÀNH
Máy FP-F30E tiêu thụ một lượng điện năng không đáng kể, đồng thời khi vận hành chỉ ở mức 25dB, tương đương với một khu rừng yên tĩnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Beige |
Cấp Tốc độ quạt | Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 180/120/60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 51/30/13 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47/38/25 |
Kích Thước ( Cao x Rộng x Sâu)(mm) của máy PCI | 400 x 463 x 182 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 4 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm(HEPA) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 21 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 16 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG ĐỘ ẨM (-) | |
Dung tích hút ẩm | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | - |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | Có |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | - |
Tùy chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
NO OTHER RECOMMENDED PRODUCTS
How can we help you?