• J-Tech Inverter và Eco Mode tiết kiệm điện đến 65%
• Chế độ Super Jet - Giảm 5°C trong 5 phút
• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C
• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
Mẫu mã | AH-X10CEWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 710W |
Nhiệt độ | 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
Đèn Led | Vận hành(xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại | 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) | |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 38/21 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 848 × 294 × 204 (mm) |
Màu mặt trước | Màu trắng |
Màu sắc viền thân máy | Xanh xám |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 49 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 598 X 495 X 265 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) | |
Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
Gió nhẹ | Có |
Đảo gió | Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ | 12H |
Chế độ em bé (Baby) | Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
Luống gió xa | Có |
Chế độ ngủ | Có |