







- Kích thước màn hình 42”
- Hệ điều hành Android TV 11
- Tìm kiếm bằng giọng nói
- Bluetooth 5.1
- Netflix, Youtube, Amazon Prime video
HIỂN THỊ (-) | |
Kích thước màn hình (inch) | 42" |
Độ phân giải | 1920x1080 (FHD) |
Hệ thống đèn nền | Direct LED |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB T2 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
Tấm màn hình VA | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 8W x2 |
Âm thanh Surround | Có |
Giải mã âm thanh- Decoder | Có |
Tự động điều chỉnh âm thanh | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Powered by AndroidTM | Android 11 |
Kho ứng dụng - App Store | Google Play |
Điều khiển thông minh | Có |
Ứng dụng Video Streaming | Netflix, Youtube, Amazon Prime video |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | Google Assistant |
TIỆN ÍCH (-) | |
SleepTimer | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào HDMI | 3 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 |
Cổng USB | 2 |
Headphone | 1 |
Smart Mirroring | Chromecast build in |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | 2.4+5Ghz |
Bluetooth | Ver: 5.1 |
Ethernet LAN | 1 |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Điện năng tiêu thụ (W) | 68W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 951 x 81.9 x 541.3 mm |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 951 x 231 x 599.3 mm |
Trọng lượng không chân (kg) | 5.9 Kg |
Trọng lượng có chân (kg) | 6.0kg |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1030 x 110 x 610 mm |
Trọng lượng tổng - Gross Weight | 9.2kg |