THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử nướng |
Dung tích | 32 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Kiểu thanh nướng | - |
Mức công suất vi sóng | 10 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 520 x310 x448 |
Thực đơn nấu tự động | 28 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/320 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | - |
Nướng đối lưu | - |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1250 |
Vi sóng (W) | 1200 |
Nướng trên (W) | - |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | - |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | Có |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | Có |
Khóa trẻ em | Có |